Cây xuyên khung
1. Xuyên khung là gì? Nguồn gốc và đặc điểm thực vật
Xuyên khung (còn gọi là Tần khung, Khung, Sơn xuyên khung, Hồ bông) là một vị thuốc quen thuộc trong y học cổ truyền. Tên khoa học của cây là Ligusticum wallichii Franch., thuộc họ Hoa tán (Apiaceae).
Đây là loài thảo mộc sống lâu năm, thân mọc thẳng, rỗng ruột, có các đường gân dọc nổi rõ. Lá mọc so le, dạng kép, chia 3 lần, cuống dài từ 9–17 cm, phía dưới ôm lấy thân. Phiến lá xẻ sâu, khi vò có mùi thơm đặc trưng. Hoa nhỏ màu trắng, mọc thành tán kép, quả bế hình trứng. Mùa hoa vào khoảng tháng 8–10.
Cây ưa khí hậu mát lạnh, thường được trồng nhiều tại Tứ Xuyên, Vân Nam, Quý Châu (Trung Quốc). Ở Việt Nam, xuyên khung được gây trồng tại Sa Pa (Lào Cai), do khí hậu và thổ nhưỡng thích hợp.
Đặc điểm thực vật học của cây xuyên khung
2. Thành phần hóa học chính trong Xuyên khung
Các nghiên cứu hiện đại đã chỉ ra trong Xuyên khung có nhiều hoạt chất sinh học quan trọng:
-
Ligustilide: Hoạt chất đặc trưng, có tác dụng chống viêm, giảm co bóp cơ trơn, giảm đau.
-
Butylidenephthalide: Giúp thúc đẩy lưu thông khí huyết, điều hòa tuần hoàn máu.
-
Ferulic acid: Có tác dụng chống oxy hóa, bảo vệ tế bào, hỗ trợ tim mạch.
-
Các tinh dầu tự nhiên: Như myrcene, elemene… giúp kháng khuẩn, giảm viêm.
-
Axit béo: Palmitic, linoleic… góp phần chống viêm, bảo vệ màng tế bào.
-
Flavonoid: Chống oxy hóa, tăng cường miễn dịch.
Chính nhờ những hoạt chất này, xuyên khung trở thành một vị thuốc quý trong cả y học cổ truyền và y học hiện đại.
3. Công dụng và ứng dụng của Xuyên khung trong chăm sóc sức khỏe
Xuyên khung kết hợp với các vị thuốc khác
3.1. Trong y học cổ truyền
Theo Đông y, Xuyên khung có vị cay, tính ôn, quy vào 3 kinh Can – Đởm – Tâm bào, có công dụng:
-
Khu phong, hoạt huyết, hành khí, chỉ thống.
-
Điều hòa kinh nguyệt, trị thống kinh, rong kinh.
-
Giảm đau đầu, hoa mắt, chóng mặt do khí huyết ứ trệ.
-
Hỗ trợ điều trị đầy trướng bụng, phong thấp, đau nhức xương khớp.
3.2. Trong y học hiện đại
Các nghiên cứu cho thấy Xuyên khung có nhiều tác dụng quý:
-
Giảm đau và chống co thắt: Giúp giảm đau bụng kinh, đau đầu do căng mạch máu.
-
Tăng cường tuần hoàn máu: Cải thiện lưu thông máu, hỗ trợ phòng ngừa thiếu máu não, rối loạn tuần hoàn.
-
Chống viêm – kháng khuẩn: Hạn chế phản ứng viêm, có tác dụng kháng lại nhiều loại vi khuẩn (thương hàn, lỵ, tụ cầu mủ).
-
Bảo vệ tim mạch: Giúp hạ cholesterol, phòng ngừa xơ vữa động mạch, cải thiện lưu lượng máu nuôi cơ tim.
-
An thần nhẹ: Hỗ trợ cải thiện giấc ngủ, giảm lo âu, căng thẳng.
-
Chăm sóc da: Một số chế phẩm từ Xuyên khung có thể bào chế trong y học cổ truyền để làm dịu da, giảm kích ứng, chống oxy hóa.
4. Cách dùng và một số bài thuốc từ Xuyên khung
Xuyên khung được phơi khô
Liều dùng thông thường: 3–6 g khô/ngày, có thể dùng dưới dạng sắc uống, ngâm rượu, tán bột.
Một số bài thuốc thường gặp:
-
Điều hòa kinh nguyệt, hoạt huyết: Đương quy 12 g + Xuyên khung 8 g, sắc với rượu loãng, uống khi còn ấm.
-
Trị đau đầu do phong hàn: Xuyên khung 6 g, bạc hà 6 g, bạch chỉ 12 g, phòng phong 12 g, cam thảo 4 g. Sắc uống.
-
Trợ dương, ích khí, giải biểu: Nhân sâm, Hoàng kỳ, Quế chi, Thược dược, Khương hoạt, Xuyên khung… mỗi vị 4 g, sắc uống.
👉 Các bài thuốc phối hợp này cần được Lương y hoặc thầy thuốc Đông y kê đơn tùy theo thể trạng bệnh nhân.
5. Lưu ý khi sử dụng Xuyên khung
-
Không dùng cho phụ nữ có thai, người đang cho con bú.
-
Không dùng khi đang nôn mửa, chóng mặt, thể trạng âm hư hỏa vượng.
-
Không phối hợp với một số vị như: Hoàng liên, Hoàng kỳ, Sơn thù, Hoạt thạch…
-
Người bệnh tim mạch, huyết áp, gan thận… cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
6. Kết luận
Xuyên khung là một vị thuốc Đông y quý, có tác dụng hoạt huyết, điều hòa khí huyết, giảm đau và chống viêm hiệu quả. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tốt và an toàn, người bệnh nên sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc thầy thuốc y học cổ truyền, tránh tự ý dùng hoặc kết hợp dược liệu bừa bãi.